Có 2 kết quả:

箧笥 qiè sì ㄑㄧㄝˋ ㄙˋ篋笥 qiè sì ㄑㄧㄝˋ ㄙˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bamboo box for holding books, clothes etc

Từ điển Trung-Anh

bamboo box for holding books, clothes etc