Có 2 kết quả:
箧笥 qiè sì ㄑㄧㄝˋ ㄙˋ • 篋笥 qiè sì ㄑㄧㄝˋ ㄙˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bamboo box for holding books, clothes etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bamboo box for holding books, clothes etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0