Có 2 kết quả:
箧笥 qiè sì ㄑㄧㄝˋ ㄙˋ • 篋笥 qiè sì ㄑㄧㄝˋ ㄙˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bamboo box for holding books, clothes etc
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bamboo box for holding books, clothes etc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh